コールド

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

lạnh

Trái nghĩa: ホット

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

kem dưỡng da

🔗 コールドクリーム

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

uốn lạnh

🔗 コールドパーマ

Từ liên quan đến コールド