コメディ
コメディー

Danh từ chung

hài kịch

JP: コメディはひとわらわせるものである。

VI: Hài kịch là thứ làm người ta cười.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

じつは、コメディなのよ。
Thực ra, đây là một bộ phim hài.
わたしはコメディがきです。
Tôi thích hài kịch.
コメディものの映画えいがです。
Đây là một bộ phim hài.
コメディーはドラマよりも現実げんじつ生活せいかつちかい。
Hài kịch thường gần gũi với đời sống thực hơn so với kịch.

Từ liên quan đến コメディ