Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
道化芝居
[Đạo Hóa Chi Cư]
どうけしばい
🔊
Danh từ chung
hài kịch
Hán tự
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
化
Hóa
thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
芝
Chi
cỏ
居
Cư
cư trú
Từ liên quan đến 道化芝居
コメディ
hài kịch
コメディー
hài kịch
ファルス
hài kịch
ファース
hài kịch
喜劇
きげき
hài kịch
笑劇
しょうげき
hài kịch (trên sân khấu)