コニー

Danh từ chung

lông thỏ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはコニーをわたしあねだと誤解ごかいした。
Anh ấy đã nhầm tưởng Connie là chị tôi.

Từ liên quan đến コニー