穴兎 [Huyệt Thỏ]
あなうさぎ
アナウサギ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thỏ châu Âu

Hán tự

Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ
Thỏ thỏ

Từ liên quan đến 穴兎