Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ラビット
🔊
Danh từ chung
thỏ
Từ liên quan đến ラビット
アナウサギ
あなうさぎ
thỏ châu Âu
ウサギ
うさぎ
thỏ
コニー
lông thỏ
兎
うさぎ
thỏ
家兎
かと
thỏ nhà; thỏ thuần hóa