Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コケット
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
người lả lơi
Từ liên quan đến コケット
あばずれ女
あばずれおんな
người lẳng lơ; người tán tỉnh; người quyến rũ; người khiêu khích
あば擦れ
あばずれ
người phụ nữ trơ trẽn
あば擦れ女
あばずれおんな
người lẳng lơ; người tán tỉnh; người quyến rũ; người khiêu khích
バンプ
người phụ nữ quyến rũ
ヴァンプ
người phụ nữ quyến rũ
傾城
けいせい
người đẹp; mỹ nhân
妖女
ようじょ
người quyến rũ; kẻ quyến rũ
妖婦
ようふ
người quyến rũ; kẻ quyến rũ
浮気女
うわきおんな
người phụ nữ ngoại tình
男たらし
おとこたらし
người quyến rũ; người lẳng lơ
男殺し
おとこごろし
người phụ nữ quyến rũ
男誑し
おとこたらし
người quyến rũ; người lẳng lơ
蓮葉
はすは
lá sen
阿婆擦
あばずれ
người phụ nữ trơ trẽn
阿婆擦れ
あばずれ
người phụ nữ trơ trẽn
阿婆擦れ女
あばずれおんな
người lẳng lơ; người tán tỉnh; người quyến rũ; người khiêu khích
Xem thêm