ケーキ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

bánh ngọt

JP: ケイトはケーキのつくかたっています。

VI: Kate biết cách làm bánh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ケーキをどうぞ。
Xin mời dùng bánh.
ケーキつくったの?
Bạn đã làm bánh kem chưa?
ケーキをべないかい?
Bạn có muốn ăn bánh không?
ケーキをべたの?
Bạn đã ăn bánh kem chưa?
ケーキがべたい。
Tôi muốn ăn bánh.
ケーキがべたかったの。
Tôi đã muốn ăn bánh.
ケーキからべたいな。
Tôi muốn ăn bánh trước.
ケーキがべたいな。
Tôi muốn ăn bánh ngọt.
ケーキをべよう。
Hãy ăn bánh ngọt.
ケーキがしい。
Tôi muốn có bánh kem.

Từ liên quan đến ケーキ