Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
西洋菓子
[Tây Dương Quả Tử]
せいようがし
🔊
Danh từ chung
bánh kẹo phương Tây
🔗 洋菓子
Hán tự
西
Tây
phía tây
洋
Dương
đại dương; phương Tây
菓
Quả
kẹo; bánh; trái cây
子
Tử
trẻ em
Từ liên quan đến 西洋菓子
ケーキ
bánh ngọt
洋菓子
ようがし
bánh kẹo phương Tây