グレネード

Danh từ chung

lựu đạn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

兵士へいしから5メートルはなれてグレネードが爆発ばくはつした。
Quả lựu đạn phát nổ cách người lính 5 mét.

Từ liên quan đến グレネード