手投げ弾 [Thủ Đầu Đạn]

てなげだん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

lựu đạn cầm tay; lựu đạn

🔗 手榴弾

Hán tự

Từ liên quan đến 手投げ弾