手榴弾 [Thủ 榴 Đạn]
しゅりゅうだん
てりゅうだん

Danh từ chung

lựu đạn cầm tay

JP: テロリストが手榴弾てりゅうだんげるまえ爆発ばくはつしてしまい、片腕かたうでばされてしまった。

VI: Trước khi kịp ném lựu đạn, khủng bố đã bị nổ và mất đi một cánh tay.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼくには手榴弾てりゅうだんがある。
Tôi có một quả lựu đạn.

Hán tự

Thủ tay
lựu
Đạn viên đạn; bật dây; búng; bật

Từ liên quan đến 手榴弾