Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
グリンプス
🔊
Danh từ chung
nhìn thoáng qua
Từ liên quan đến グリンプス
ちょっと見
ちょっとみ
nhìn; liếc; thoáng nhìn
ひと目
ひとめ
liếc nhìn; thoáng nhìn
一目
ひとめ
liếc nhìn; thoáng nhìn
一見
いっけん
nhìn; liếc qua
一瞥
いちべつ
liếc nhìn; thoáng nhìn
片影
へんえい
đốm; thoáng qua
片鱗
へんりん
phần; phần nhỏ; thoáng qua; chút ít