クラシック音楽 [Âm Nhạc]
クラッシック音楽 [Âm Nhạc]
クラシックおんがく – クラシック音楽
クラッシックおんがく – クラッシック音楽

Danh từ chung

nhạc cổ điển

JP: あなたはクラシック音楽おんがくがすきですか。

VI: Bạn thích nhạc cổ điển không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

クラシック音楽おんがくきです。
Tôi thích nhạc cổ điển.
クラシック音楽おんがくぼくこのみじゃない。
Tôi không thích nhạc cổ điển.
クラシック音楽おんがくきなんです。
Tôi thích nhạc cổ điển.
ベティはクラシック音楽おんがくきです。
Betty thích nhạc cổ điển.
トムはクラシック音楽おんがくきだ。
Tom thích nhạc cổ điển.
クラシック音楽おんがくきじゃないんだ。
Tôi không thích nhạc cổ điển.
わたし音楽おんがくとくにクラシック音楽おんがくきだ。
Tôi thích âm nhạc, đặc biệt là nhạc cổ điển.
クラシック音楽おんがくがおきなんですね。
Anh/chị thích nhạc cổ điển phải không?
学生がくせい時代じだいは、クラシック音楽おんがく夢中むちゅうでした。
Thời học sinh, tôi đã mê mẩn âm nhạc cổ điển.
わたし音楽おんがく、ことにクラシックがきだ。
Tôi thích âm nhạc, nhất là nhạc cổ điển.

Hán tự

Âm âm thanh; tiếng ồn
Nhạc âm nhạc; thoải mái

Từ liên quan đến クラシック音楽