ギャンブル

Danh từ chung

cờ bạc

JP: かれはギャンブルに夢中むちゅうになっている。

VI: Anh ấy đang đắm chìm trong cờ bạc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ギャンブルはやめなさい。
Hãy bỏ cờ bạc đi.
ギャンブルはきじゃないんでしょ?
Bạn không thích cờ bạc phải không?
もうギャンブルはしてないよ。
Tôi đã không còn đánh bạc nữa.
かれはギャンブルの借金しゃっきん破産はさんした。
Anh ấy đã phá sản vì nợ cờ bạc.
ギャンブルはきっぱりとめなさい。
Hãy dứt khoát bỏ cờ bạc đi.
かれ破産はさんをもたらしたものは、ギャンブルだ。
Thứ đã dẫn đến sự phá sản của anh ấy là cờ bạc.
かれ破滅はめつをもたらしたのはギャンブルだった。
Điều đã đưa đến sự hủy hoại của anh ấy là cờ bạc.
トムはね、ギャンブルにげんかしてるの。
Tom này, cậu ấy đang mải mê với cờ bạc lắm.
ギャンブルであじめるとなかなかめられない。
Khi đã nếm trải cờ bạc, rất khó để dừng lại.
ギャンブルにきん使つかうくらいなら、てたほうがましだ。
Thà vứt tiền đi còn hơn là dùng vào cờ bạc.

Từ liên quan đến ギャンブル