ギャラリー
Danh từ chung
phòng trưng bày; hành lang
JP: 彼女のギャラリーに2点ほど出展するのよ。
VI: Tôi sẽ trưng bày khoảng hai tác phẩm tại phòng tranh của cô ấy.
🔗 廊下; 回廊
Danh từ chung
phòng triển lãm nghệ thuật
Danh từ chung
khán đài trên (trong nhà hát)
🔗 天井桟敷
Danh từ chung
khán giả (đặc biệt là tại giải golf)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ニューヨークタイムズは彼女のギャラリーにいつも取材にくるんだから。
New York Times luôn đến phỏng vấn tại gallery của cô ấy.
最後に絵画のギャラリーに行ったのはいつですか。
Bạn đã đến phòng trưng bày tranh lần cuối khi nào?