ギブアップ
ギブ・アップ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bỏ cuộc

JP: くるしかったらギブアップして、おねえさんのおねがいをきききなさいっ。

VI: Nếu thấy khó chịu thì từ bỏ đi, và nghe lời chị đi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あのひとたちやっとギブアップしたよ。
Họ cuối cùng đã từ bỏ.

Từ liên quan đến ギブアップ