Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
キャッスル
🔊
Danh từ chung
lâu đài
Từ liên quan đến キャッスル
シャトー
lâu đài
城
しろ
lâu đài
城塁
じょうるい
pháo đài
城廓
じょうかく
lâu đài; thành trì; pháo đài
城郭
じょうかく
lâu đài; thành trì; pháo đài
居城
きょじょう
lâu đài của lãnh chúa phong kiến
館
やかた
biệt thự; cung điện; nhà trang viên; lâu đài