キャスト

Danh từ chung

dàn diễn viên

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: đánh cá

quăng dây

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Tin học

truyền phát

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Tin học

ép kiểu

Từ liên quan đến キャスト