Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ガンボージ
🔊
Danh từ chung
nhựa gamboge
Từ liên quan đến ガンボージ
レモンイエロー
màu vàng chanh
レモン・イエロー
màu vàng chanh
レモン色
レモンいろ
màu chanh
巵子
くちなし
hoa dành dành (Gardenia jasminoides); hoa dành dành
梔子
くちなし
hoa dành dành (Gardenia jasminoides); hoa dành dành
雌黄
しおう
orpiment