Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
カーペンター
🔊
Danh từ chung
thợ mộc
Từ liên quan đến カーペンター
匠
たくみ
thợ thủ công; thợ mộc
匠人
しょうじん
thợ thủ công; nghệ nhân; thợ; thợ mộc
大工
だいく
thợ mộc
宮大工
みやだいく
thợ mộc chuyên xây dựng đền, chùa
飛騨匠
ひだのたくみ
hệ thống mà vùng Hida cung cấp cho chính phủ trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế
飛騨工
ひだのたくみ
hệ thống mà vùng Hida cung cấp cho chính phủ trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế