Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
カリグラフィー
🔊
Danh từ chung
thư pháp
🔗 書道
Từ liên quan đến カリグラフィー
入木
にゅうぼく
thư pháp
書道
しょどう
thư pháp
習字
しゅうじ
thư pháp; viết chữ đẹp
能書
のうしょ
thư pháp xuất sắc; thư pháp
表意文字
ひょういもじ
chữ tượng hình