Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
入木
[Nhập Mộc]
にゅうぼく
🔊
Danh từ chung
thư pháp
Hán tự
入
Nhập
vào; chèn
木
Mộc
cây; gỗ
Từ liên quan đến 入木
カリグラフィー
thư pháp
書道
しょどう
thư pháp
習字
しゅうじ
thư pháp; viết chữ đẹp
能書
のうしょ
thư pháp xuất sắc; thư pháp
表意文字
ひょういもじ
chữ tượng hình