オレンジ色 [Sắc]
オレンジいろ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

màu cam

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

オレンジはずっとオレンジしょくなの?
Quả cam luôn có màu cam à?
オレンジしょくきなんだ。
Mình thích màu cam.
トムはオレンジしょくきだ。
Tom thích màu cam.
わたし一番いちばんきないろはオレンジです。
Màu yêu thích của tôi là màu cam.
サミがオレンジしょく蝶々ちょうちょうつかまえたよ。
Sami đã bắt được một con bướm màu cam.
わたしもっともっているいろはオレンジです。
Màu tôi thích nhất là màu cam.
かわにはオレンジしょくさかながいっぱいいます。
Sông này có nhiều cá màu cam.
オレンジは、わたし一番いちばんきないろなんだ。
Màu cam là màu yêu thích của tôi.
散歩さんぽをしながら、トムはあざやかなあかとオレンジしょく紅葉こうよう堪能たんのうしました。
Trong lúc đi dạo, Tom đã thưởng thức những chiếc lá mùa thu rực rỡ màu đỏ và cam.
ひとがすぐにそれだとがつくように、わたしはオレンジしょくのスカーフとしろいスモックを非常ひじょうあかるくえがきました。
Tôi đã vẽ chiếc khăn quàng màu cam và áo blouse trắng thật sáng, để người nhìn có thể lập tức nhận ra.

Hán tự

Sắc màu sắc

Từ liên quan đến オレンジ色