エンターテイナー
エンターティナー
エンターテナー
エンタテイナー
エンタティナー
エンターテーナー
エンタテーナー

Danh từ chung

nghệ sĩ giải trí

JP: ショーに人々ひとびとたのしませるのがエンターテイナーだ。

VI: Nhiệm vụ của người giải trí là làm cho khán giả đến xem chương trình vui vẻ.

Từ liên quan đến エンターテイナー