エンジニアリング

Danh từ chung

kỹ thuật

JP: エンジニアリングの仕事しごと日本にほん会社かいしゃ担当たんとうすることになっています。

VI: Công việc kỹ thuật sẽ do công ty Nhật đảm nhận.

Từ liên quan đến エンジニアリング