Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エロ爺
[Gia]
エロじじい
🔊
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
ông già dê
Hán tự
爺
Gia
ông già
Từ liên quan đến エロ爺
出歯亀
でばかめ
kẻ nhìn trộm
助け平
すけべ
dâm đãng; kẻ dâm đãng
助兵衛
すけべえ
dâm đãng; kẻ dâm đãng
助平
すけべ
dâm đãng; kẻ dâm đãng
好き者
すきもの
người dâm đãng
好色家
こうしょくか
người dâm đãng
好色漢
こうしょっかん
người dâm đãng
漁色家
ぎょしょくか
kẻ dâm đãng; kẻ trăng hoa
狒々
ひひ
khỉ đầu chó
狒狒
ひひ
khỉ đầu chó
色気違い
いろきちがい
chứng cuồng tình dục; ám ảnh tình dục
色狂
いろきちがい
chứng cuồng tình dục; ám ảnh tình dục
色狂い
いろきちがい
chứng cuồng tình dục; ám ảnh tình dục
Xem thêm