エロ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ viết tắt

khiêu dâm; tục tĩu

🔗 エロチック; エロチシズム

Danh từ dùng như tiền tố

biến thái; dâm đãng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かくしてあったエロ漫画まんが彼氏かれしつけられてしまった。
Bạn trai tôi đã tìm thấy tạp chí khiêu dâm mà tôi giấu.
彼女かのじょがエロいのはむねとかじゃなくてなんだよな」「かるかる」
"Cô ấy quyến rũ không phải vì ngực mà bởi đôi mắt đấy," "Hiểu, hiểu."

Từ liên quan đến エロ