エレベーター
エレベータ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

thang máy

JP: エレベーターのなかでのタバコはご遠慮えんりょください。

VI: Vui lòng không hút thuốc trong thang máy.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hàng không

thang máy

🔗 昇降舵

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

エレベーター使つかおう!
Hãy đi thang máy nhé!
エレベーターを使つかったの?
Bạn đã dùng thang máy chưa?
エレベーターがたよ。
Thang máy đến rồi.
エレベーターでもがれますよ。
Bạn cũng có thể đi thang máy lên.
エレベーターたよ。
Thang máy đã đến rồi.
エレベーター使つかおうよ。
Chúng ta hãy sử dụng thang máy.
エレベーターはどこですか。
Thang máy ở đâu?
エレベーターはありますか?
Có thang máy không?
エレベーターはどこですか?
Thang máy ở đâu?
あそこにエレベーターがあります。
Có thang máy ở đằng kia.

Từ liên quan đến エレベーター