Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エポック
🔊
Danh từ chung
kỷ nguyên
Từ liên quan đến エポック
世紀
せいき
thế kỷ
年代
ねんだい
thời đại; kỷ nguyên
時代
じだい
thời kỳ; kỷ nguyên; thời đại