Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エキササイズ
🔊
Danh từ chung
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tập thể dục
Từ liên quan đến エキササイズ
エクササイズ
tập thể dục
運動
うんどう
tập thể dục; thể thao
トレーニング
đào tạo
例題
れいだい
ví dụ; bài tập (cho người đọc)
練習問題
れんしゅうもんだい
bài tập