ウェブサイト
ウェブ・サイト
ウエブサイト
ウェッブサイト
ウエブ・サイト
ウェッブ・サイト
Danh từ chung
Lĩnh vực: Internet
trang web
JP: 私どものウェブサイトhttp://www.example.comは、あなたに必要な情報を全てお伝えします。
VI: Trang web của chúng tôi, http://www.example.com, sẽ cung cấp tất cả thông tin bạn cần.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
タトエバ・プロジェクトのウェブサイトへようこそ。
Chào mừng đến với trang web của dự án Tatoeba.
Tatoeba・プロジェクトのウェブサイトへようこそ。
Chào mừng đến với trang web của dự án Tatoeba.
自分のウェブサイトの構成を変えた。
Tôi đã thay đổi cấu trúc trang web của mình.
トムはメアリーに関するウェブサイトを立ち上げた。
Tom đã tạo một trang web về Mary.
このウェブサイトではイベントの情報を調べることができます。
Trên trang web này, bạn có thể tìm kiếm thông tin về sự kiện.
詳細情報について当社のウェブサイトをご覧ください。
Vui lòng xem thông tin chi tiết trên trang web của chúng tôi.
「Tatoebaって私より綺麗なの?」「Tatoebaは女の子じゃないよ。ウェブサイトだよ」
"Tatoeba đẹp hơn tôi à?" "Tatoeba không phải là cô gái. Nó là một trang web."
このウェブサイトはツイッターのような使い方もできるのではないか。
Website này có thể sử dụng giống như Twitter chăng?
このウェブサイトは、あなたのコンピューターに害を及ぼす可能性があります。
Trang web này có thể gây hại cho máy tính của bạn.
このウェブサイトの他言語への翻訳を手伝う事ができますか?
Tôi có thể giúp dịch website này sang các ngôn ngữ khác không?