ウイルス
ウィルス
Danh từ chung
vi rút
JP: ウィルスは人類が存在する限り存在するであろう。
VI: Virus sẽ tồn tại miễn là loài người còn tồn tại.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
アンチウイルスソフトは入れたの?
Bạn đã cài đặt phần mềm chống virus chưa?
ウイルス対策ソフトはインストールしたの?
Bạn đã cài đặt phần mềm chống virus chưa?
パソコンがウイルスに感染したようです。
Có vẻ như máy tính đã bị nhiễm virus.
パソコンがウイルス感染しちゃった。
Máy tính của tôi bị nhiễm virus mất rồi.
パソコンがウイルス感染してる。
Máy tính đang bị nhiễm virus.
トムのパソコンがウイルスに感染した。
Máy tính của Tom đã bị nhiễm virus.
変化したウイルスは感染しやすい。
Virus đã thay đổi làm tăng khả năng lây nhiễm.
私のパソコンはウイルスでクラッシュしてしまった。
Máy tính của tôi đã bị hỏng do virus.
ジカウイルスは中南米で急速に蔓延した。
Virus Zika đã lây lan nhanh chóng ở Trung và Nam Mỹ.
ガンはある種のウイルスと関係があるかもしれない。
Ung thư có thể liên quan đến một số loại virus.