コンピュータウイルス
コンピュータウィルス
コンピューターウイルス
コンピューターウィルス
コンピュータ・ウイルス
コンピュータ・ウィルス
コンピューター・ウイルス
コンピューター・ウィルス

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

virus máy tính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「トムはなんでてないの?」「なんかコンピューターウイルスに感染かんせんしたんだって」「は、トムが?」「うん、ねつして寝込ねこんでるらしい」「意味いみかんないんだけど」「わたしも」
"Sao Tom không đến vậy?" "Hình như nó nói nó bị nhiễm virus máy tính rồi thì phải" "Gì cơ? Tom á?" "Ừ, hình như nó bị sốt rồi ngủ suốt ngày." "Tao chả hiểu gì hết." "Tao cũng thế."

Từ liên quan đến コンピュータウイルス