インフルエンザ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

cúm; bệnh cúm

JP: インフルエンザが都市とし猛威もういるった。

VI: Cúm đã hoành hành ở các khu vực đô thị.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おそらくインフルエンザですね。
Có lẽ đó là cúm.
インフルエンザですか?
Đó là cúm phải không?
インフルエンザで寝込ねこんでました。
Tôi đã nằm liệt giường vì cúm.
インフルエンザにかかりました。
Tôi đã bị cúm.
おそらく、インフルエンザです。
Có lẽ là cúm đấy.
メアリーはインフルエンザになった。
Mary đã bị cúm.
インフルエンザになっちゃった。
Tôi đã bị cảm cúm mất rồi.
インフルエンザにかかってしまった。
Tôi đã bị cúm.
こんインフルエンザが流行はやってます。
Cúm đang lây lan.
メアリーはインフルエンザにかかった。
Mary đã bị cúm.

Từ liên quan đến インフルエンザ