Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インパルス
🔊
Danh từ chung
xung động
Từ liên quan đến インパルス
パルス
nhịp
プルス
nhịp tim
余勢
よせい
sức mạnh dư; động lực; quán tính
周波
しゅうは
chu kỳ; tần số
神経インパルス
しんけいインパルス
xung thần kinh
神経衝撃
しんけいしょうげき
xung thần kinh
衝動
しょうどう
xung động; thúc đẩy
衝撃
しょうげき
tác động; cú sốc
調子
ちょうし
giai điệu; nhịp điệu
運動力
うんどうりょく
động lực
Xem thêm