インテリ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
trí thức; người có học
JP: あの本の読者たちは自分のことをインテリだと思っている。
VI: Những người đọc quyển sách đó tự cho mình là người thông thái.
🔗 知識人
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
giới trí thức
🔗 インテリゲンチャ