Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インダクション
🔊
Danh từ chung
cảm ứng
Từ liên quan đến インダクション
インダクタンス
độ tự cảm
感応
かんのう
đáp ứng; nhạy cảm
感応作用
かんのうさよう
cảm ứng
誘導
ゆうどう
hướng dẫn; dẫn dắt