感応作用 [Cảm Ứng Tác Dụng]
かんのうさよう

Danh từ chung

cảm ứng

Hán tự

Cảm cảm xúc; cảm giác
Ứng áp dụng; trả lời; vâng; đồng ý; hồi đáp; chấp nhận
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Dụng sử dụng; công việc

Từ liên quan đến 感応作用