インタープリター
インタプリタ
インタープリタ
インタプリター
Danh từ chung
hướng dẫn viên (giải thích về thiên nhiên, lịch sử, v.v. cho du khách)
Danh từ chung
phiên dịch viên (người dịch miệng)
🔗 通訳者
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tin học
📝 đặc biệt là インタプリタ, インタープリタ
phiên dịch viên