Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インシデント
🔊
Danh từ chung
sự cố
Từ liên quan đến インシデント
事
こと
sự việc; điều
事件
じけん
sự kiện; vụ việc