イミテーション
イミテイション

Danh từ chung

bắt chước; giả; nhái

JP: 調しらべてみるとその宝石ほうせきはイミテーションだとかった。

VI: Khi kiểm tra, tôi phát hiện ra rằng viên đá quý đó là giả.

Từ liên quan đến イミテーション