Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
イノセンス
🔊
Danh từ chung
sự ngây thơ
Từ liên quan đến イノセンス
天真爛漫
てんしんらんまん
ngây thơ; ngây ngô; không giả tạo; không bị ảnh hưởng; chân thật; như trẻ con
無実
むじつ
vô tội; bị cáo buộc sai
無罪
むざい
vô tội
無邪気
むじゃき
ngây thơ; đơn giản
純情
じゅんじょう
trái tim trong sáng; ngây thơ