アーキテクチャ
アーキテクチャー
アーキテクチュア
アキテクチャ

Danh từ chung

kiến trúc

JP: あのしゃあたらしいコンピューターはアーキテクチャーに問題もんだいがあって回収かいしゅうさわぎになっているんだってさ。

VI: Máy tính mới của công ty đó đang gặp vấn đề về kiến trúc và đang gây xôn xao về việc thu hồi.

Từ liên quan đến アーキテクチャ