アメリカ合衆国
[Hợp Chúng Quốc]
アメリカがっしゅうこく
Danh từ chung
Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
JP: アメリカ合衆国は共和国である。
VI: Hoa Kỳ là một nền cộng hòa.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
アメリカ合衆国が大好きです。
Tôi rất yêu Hoa Kỳ.
アメリカ合衆国は大きな国だ。
Hoa Kỳ là một quốc gia lớn.
ワシントンはアメリカ合衆国の首都です。
Washington là thủ đô của Hoa Kỳ.
USAはアメリカ合衆国を表す。
USA là biểu tượng của Hoa Kỳ.
USAはアメリカ合衆国の略称です。
USA là viết tắt của Hoa Kỳ.
アメリカ合衆国の首都はどこですか?
Thủ đô của Hoa Kỳ là ở đâu?
アメリカ合衆国には50の州がある。
Hoa Kỳ có 50 tiểu bang.
アメリカ合衆国の首都はどこにありますか?
Thủ đô của Hoa Kỳ ở đâu?
アメリカ合衆国は日本製品の良い市場である。
Hoa Kỳ là một thị trường tốt cho các sản phẩm Nhật Bản.
私はアメリカ合衆国経由でヨーロッパへ行った。
Tôi đã đi đến châu Âu qua Hoa Kỳ.