アイスクリーム
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

kem; kem lạnh

JP: アイスクリームを3つください。

VI: Cho tôi ba cây kem.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アイスクリーム、おいしい?
Kem ngon không?
アイスクリームをべたい?
Bạn muốn ăn kem không?
アイスクリームが大好だいすきです。
Tôi rất thích kem.
アイスクリームがきだ。
Tôi thích kem.
アイスクリームがべたい。
Tôi muốn ăn kem.
アイスクリームよ、永遠えいえんに!
Kem ơi, hãy sống mãi!
アイスクリームがしいよ。
Mình muốn ăn kem quá.
デザートにアイスクリームがほしい。
Tôi muốn ăn kem làm món tráng miệng.
アイスクリームとけちゃったよ。
Kem đã tan chảy rồi.
チョコレートアイスクリームが大好だいすき!
Tôi rất thích kem sô cô la!

Từ liên quan đến アイスクリーム