Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ろ波器
[Ba Khí]
濾波器
[Lự Ba Khí]
ろぱき
🔊
Danh từ chung
bộ lọc; bộ lọc sóng
Hán tự
波
Ba
sóng; Ba Lan
器
Khí
dụng cụ; khả năng
濾
Lự
lọc
Từ liên quan đến ろ波器
こし器
こしき
cái lọc; cái rây
ろ過器
ろかき
cái lọc; cái rây; bộ lọc
フィルタ
bộ lọc
フィルター
bộ lọc
水嚢
すいのう
túi lọc; túi nước
水漉し
みずこし
bộ lọc nước; rây; cái lọc
漉し器
こしき
cái lọc; cái rây
濾過
ろか
lọc; lọc qua; thẩm thấu
濾過器
ろかき
cái lọc; cái rây; bộ lọc
瀘過器
ろかき
cái lọc; cái rây; bộ lọc
Xem thêm