より糸 [Mịch]

縒り糸 [Sai Mịch]

撚り糸 [Niên Mịch]

縒糸 [Sai Mịch]

撚糸 [Niên Mịch]

よりいと

Danh từ chung

sợi xoắn; chỉ xoắn

Hán tự

Từ liên quan đến より糸