もみ消す [Tiêu]
揉み消す [Nhu Tiêu]
揉消す [Nhu Tiêu]
もみけす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

dập tắt (thuốc lá); dập lửa

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

bịt miệng; che đậy; đàn áp

Hán tự

Tiêu dập tắt; tắt
Nhu xoa; mát-xa

Từ liên quan đến もみ消す