もじゃもじゃ
モジャモジャ
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
rối bù; tóc rậm (tóc); râu lởm chởm; không gọn gàng
JP: その少年の髪は金髪でもじゃもじゃだ。
VI: Tóc của cậu bé đó vàng và rối bù.